Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong số đó, từ vựng về chủ đề sơn, bả, và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng đối với những ai đang làm việc trong ngành xây dựng hoặc có ý định học tập, nghiên cứu về lĩnh vực này.
Việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc mà còn mở rộng hiểu biết về quy trình và công nghệ xây dựng của Nhật Bản. Hôm nay, hãy cùng Thế giới tiếng Nhật khám phá một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này để thấy rõ hơn sự phong phú và tỉ mỉ của ngôn ngữ xứ sở hoa anh đào bạn nhé!
Mục đích của việc học tiếng nhật theo chủ đề xây dựng
Việc học tiếng Nhật theo chủ đề xây dựng mang lại nhiều lợi ích thiết thực và quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Dưới đây là một số mục đích chính của việc học tiếng Nhật theo chủ đề này:
- Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp: Hiểu và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, đối tác, và khách hàng Nhật Bản trong các dự án xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc và tránh các hiểu lầm không đáng có.
- Tiếp cận tài liệu kỹ thuật: Nhật Bản nổi tiếng với các công nghệ xây dựng tiên tiến và nhiều tài liệu kỹ thuật quan trọng chỉ có sẵn bằng tiếng Nhật. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp người học dễ dàng tiếp cận, nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới vào công việc của mình.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Kỹ sư, kiến trúc sư và các chuyên gia xây dựng biết tiếng Nhật có thể tìm kiếm cơ hội làm việc tại các công ty Nhật Bản hoặc tham gia vào các dự án quốc tế do Nhật Bản đầu tư. Điều này không chỉ giúp phát triển sự nghiệp mà còn mang lại thu nhập cao hơn và trải nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế.
- Hiểu rõ văn hóa và quy trình làm việc: Nhật Bản có nhiều quy trình làm việc và văn hóa doanh nghiệp độc đáo trong lĩnh vực xây dựng. Việc học tiếng Nhật giúp người học hiểu rõ hơn về các quy trình này, từ đó dễ dàng hòa nhập và làm việc hiệu quả trong các dự án hợp tác với người Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật về sơn
- 漆(ペイント): Sơn
- でんちゃく: Sơn Điện Ly
- なかぬり(Primer): Sơn Lót
- カラーペイント: Sơn Màu
- とそう: Sơn (Gia Công)
- うわぬり: Sơn Bóng
- ぬりかた: Cách Sơn
- ちょうごう(きしゃく): Pha Trộn
- シンナー(: Dung Môi
- ようざい: Dung Môi
- きしゃくシンナー: Dung Môi Pha
- せんじょうシンナー: Dung Môi Rửa
- はだ: Da, Bề Mặt Sơn
- ハガレー: Bong
- ほこり: Bụi
- ふりょう: Lỗi
- ホース: Ống Dẫn Sơn
- かんそう: Sấy (Oven)
- スプレー: Phun
- まえしょり: Tiền Xử Lý
- グロス: Độ Bóng (Gloss)
- こうたく: Độ Bóng
- つや: Độ Bóng
- とまく: Màng Sơn
- いんぺい: Độ Phủ
- こうど: Độ Cứng
- みっちゃく: Độ Bám Dính
- なかぐり: Mài Ráp
- けんまする: Mài Ráp
- たいすいせい: Chịu Bền Nước
- たいしつせい: Chịu Bền Ẩm
- たいおんせい: Chịu Bền Nhiệt
- たいこうせい: Chịu Bền Thời Tiết
- たいしょくせい: Chịu Bền Muối
- たいねつせい: Chịu Bền Nhiệt
- おりまげしけん: Kiểm Tra Bền Uốn
- たいアルカリせい: Tính Chịu Kiềm
- たいガソリンせい: Chịu Bền Xăng
- たいりょく: Chịu Lực
- たいキシレン: Bền Xylen
- たいじょうげきざい: Tính Chịu Va Đập
- がいかん: Bề Mặt
- ぜいじゃく: Giòn Yếu
- たいしょく: Sự Phai Màu
- クラック: Rạn
- はじき: Lồi Mắt Cá, Lõm Sơn
- ワキ: Lỗ Làm Dám Bề Mặt
- ふくれ: Phồng Rộp
- ブリスタ: Phồng Rộp
- しわ: Nhăn
- ながれ(とそうながれ): Chảy
- もろい: Giòn
- さび: Gỉ
- だっし: Tẩy Dầu
- とそうじょうけん: Điều Kiện Sơn
- ブース: Buồng Phun
- とそうおんど: Nhiệt Độ Sơn
Từ vựng liên quan đến xây dựng trong tiếng Nhật
- 穴開け /Ana ake/: Đục lỗ
- アンカーボルト /Ankāboruto/: Bu lông
- 安全カバー /Anzen kabā/: Vỏ bọc an toàn
- 足場 /Ashiba/: Giàn giáo
- 当て木 /Ategi/: Cột trụ chính, cột chống
- バール(くぎぬき/Bāru(Kuginuki)/: Xà beng, đòn bẩy
- ボルト /Boruto/: Bu lông
- ブレーカー /Burēkā/: Máy dập, máy nghiền
- チップソー /Chippusō/: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
- 電動かんな /Dendō kanna/: Máy bào điện động
- 電動工具 /Dendō kougu/: Dụng cụ điện
- 電動丸のこ /Dendō maru no ko/: Lưỡi phay của máy phay điện
- 電源 /Dengen/: Nguồn điện
- 電気ドリル /Denki doriru/: Khoan điện
- 胴縁 /Dōbuchi/: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
- 土台 /Dodai/: Móng nhà
- 土間 /Doma/: Sàn đất
- ドライバー /Doraibā/: Tuốc nơ vít
- ドリル /Doriru/: khoan, Mũi khoan, máy khoan
- 胴差し /Dōzashi/: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
- 現場 /Genba/: công trường
- 羽柄材 /Hagarazai/: Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà
- 羽子板ボルト /Hagoita boruto/: Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)
- 測る /Hakaru/: Đo đạc
- 刃物 /Hamono/: Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
- 鼻隠し /Hanakakushi/: Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
- 柱 /Hashira/: Cột, trụ
- 火打 /Hiuchi/: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
- ほぞ /Hozo/: Mộng gỗ
- 板目 /Itame/: Mắt gỗ
- 自動かんな盤 /Jidō kanba ban/: Máy bào tự động
- 丈 /Jō/: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
- 上棟 /Jōtō/: Xà nhà
- 住宅 /Jūtaku/: Nhà ở
- 壁 /Kabe/: Bức tường
- 開口部 /Kaikōbu/: Lỗ hổng, ổ thoáng
- 欠き /Kaki/: Sự thiếu hụt, thiếu
- 加工 /Kakō/: Gia công
- 建物令状 /Tatemono reijō/: Xây trát
- 加工機 /Kakōki/: Máy gia công
- 框 /Kamachi/: Khung (cửa chính, cửa sổ)
- 鎌継ぎ /Kamatsugi/: Bản lề
- 矩計 /Kanabakari/: Bản vẽ mặt cắt
- 金物 /Kanamono/: Đồ kim loại
- 金槌 /Kanazuchi/: Cái búa
- かんな /Kanna/: Cái bào gỗ
- 乾燥材 /Kansōzai/: Nguyên liệu khô
- 間 /Ken/: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
- 検査 /Kensa/: Kiểm tra
- 桁 /Keta/: Xà gỗ
- 削る /Kezuru/: Gọt, giũa, bào ,cắt
- 危険 /Kiken/: Sự nguy hiểm
- 木表 /Kiomote/: Mặt ngoài của gỗ
- 錐 /Kiri/: Dụng cụ dùi
- 切妻 /Kirizuma/: Mái hiên
- 切る /Kiru/: Cắt gọt
- 木裏 /Kiura/: Mặt trong của gỗ
- 勾配 /Kōbai/: Độ dốc, độ nghiêng
- 合板 /Kōban/: Gỗ dán
- 工具 /Kōgu/: Công cụ, dụng cụ
- 木口 /Koguchi/: Miệng gỗ
- コンクリート /Konkurīto/: Bê tông
- コンパネ /Konpane/: Cái compa
- コンプレッサー /Konpuressā/: Máy nén, máy ép
- コンセント /Konsento/: Ổ cắm
- 腰掛け /Koshikake/: Cái ghế dựa, chỗ để lưng
- 故障 /Koshō/: Hỏng, trục trặc, sự cố
- 構造材 /Kōzōzai/: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
- 釘 /Kugi/: Cái đinh
- 窓台 /Madodai/: Khung dưới cửa sổ
- 足場 /Ashiba/: giàn giáo
- 移動式クレーン /Idō-shiki kurēn/: Cần cẩu di động
- 延長コード /Enchō kōdo/: dây nối thêm
- おの /Ono/: rìu
- 金づち /Kanadzuchi/: búa
- かんな /Kan’na/: dụng cụ bào gỗ
- 空気ドリル /Kūkidoriru/: khoan khí nén
- くぎ /Kugi/: đinh
- くり抜き機 /Kurinuki-ki/: mạng
- クレーン /Kurēn/: cần cẩu
- 建設業 (けんせつぎょう) /kensetsu-gyō/: ngành xây dựng
- けた /Keta/: sườn nhà
- こて /Kote/: cái bay
- コンクリート /Konkurīto/: bê tông
- 材木 /Zaimoku/: gỗ
- C型クランプ /Kata kuranpu/: C-loại kẹp
- シャベル /Shaberu/: cái xẻng
- スパナ /Supana/: cờ lê
- 断熱材 /Dan’netsuzai/: vật liệu cách nhiệt
- チェーン /Chēn/: dây xích
- つち /Tsu chi/: búa bằng gỗ
- つるはし /Tsuruhashi/: cái cuốc
- 電気ドリル /Denki doriru/: Máy khoan điện
- 動力式サンダー /Dōryoku-shiki sandā/:máy chà nhám
- ドライ壁 /Dorai kabe/: vách thạch cao
- ドライバー /Doraibā/: Tua vít
- ナット /Natto/: bù lông
- のこぎり/Nokogiri/: cưa tay
- のみ /Nomi/: cái đục
- 刃 /Ha/: gươm
- パイプレンチ /Paipurenchi/: ống cờ lê
- はしご /Hashigo/: thang
- 針金 /Harigane/: dây kẽm
- フック /Fukku/: cái móc
- プラスドライバー /Purasudoraibā/: Vít
- ブリキ /Buriki/: sắt thiếc
- ブルドーザー /Burudōzā/: Xe ủi đất
- ベニヤ板 /Beniyaita/: gỗ dán
- ペンキ /Penki/: sơn
- ペンキはけ /Penki hake/: Cọ
- ペンキローラー /Penkirōrā/: cây lăn sơn
- ペンキ入れ /Penki-ire/: Mâm chứa sơn nước
- ペンチ /Penchi/: cái kìm
- ボルト /Boruto/: Cái then, cái chốt cửa
- 巻尺 /Makijaku/: thước dây
- 丸のこ /Marunoko/: máy cưa tròn
- 屋根板 /Yane-ban/: tấm gỗ làm mái nhà
- 弓のこ /Yuminoko/: Cưa sắt
- レンガ /Renga/: gạch
- ワイヤーストリッパー /Waiyāsutorippā/: kềm cắt, bấm cáp
Như vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về chủ đề sơn, bả, và vật liệu xây dựng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong các môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu sâu rộng về ngành xây dựng của Nhật Bản. Sự hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành này còn giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, nắm bắt được công nghệ và phương pháp xây dựng tiên tiến.
Đồng thời, việc sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành còn thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của chúng ta, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực xây dựng quốc tế. Qua đó, chúng ta không chỉ học hỏi từ nền văn hóa và công nghệ Nhật Bản mà còn góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc của chính mình.