Trong ngành xây dựng và sơn bả, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tăng hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn lao động. Đặc biệt, đối với những người làm việc tại Nhật Bản hoặc trong các công ty Nhật Bản, từ vựng chuyên ngành là một phần không thể thiếu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách chi tiết các từ vựng liên quan đến xây dựng, sơn bả và vật liệu xây dựng, cùng với các ví dụ cụ thể và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng về xây dựng
Các thuật ngữ xây dựng cơ bản
- 建設 (けんせつ) – Xây dựng: Công trình xây dựng đang được tiến hành tại trung tâm thành phố.
- 建築 (けんちく) – Kiến trúc: Kiến trúc của tòa nhà này rất độc đáo.
- 工事 (こうじ) – Công trình: Công trình này sẽ hoàn thành vào năm sau.
Các loại công trình và tòa nhà
- 建物 (たてもの) – Tòa nhà: Tòa nhà mới này cao 50 tầng.
- 橋 (はし) – Cầu: Cầu này được xây dựng bằng thép và bê tông.
- 道路 (どうろ) – Đường: Con đường này được lát bằng đá.
Các loại nhà ở và công trình dân dụng
- 住宅 (じゅうたく) – Nhà ở: Khu vực này có nhiều khu nhà ở cao cấp.
- 工場 (こうじょう) – Nhà máy: Nhà máy này sản xuất các thiết bị điện tử.
- 労働者 (ろうどうしゃ) – Công nhân: Công nhân xây dựng làm việc rất chăm chỉ.
Từ vựng về sơn bả
Các thuật ngữ cơ bản về sơn
- 塗装 (とそう) – Sơn: Bức tường này cần được sơn lại.
- ペイント – Sơn (paint): Tôi sẽ mua một số sơn mới.
- ペインター – Thợ sơn: Thợ sơn đã hoàn thành công việc rất nhanh.
Dụng cụ và thiết bị dùng trong sơn
- 刷毛 (はけ) – Cọ sơn: Hãy sử dụng cọ sơn nhỏ để sơn các góc.
- ローラー – Con lăn sơn: Con lăn sơn giúp tiết kiệm thời gian.
- スプレーガン – Súng phun sơn: Súng phun sơn giúp lớp sơn mịn hơn.
Các bước và quy trình sơn
- 下塗り (したぬり) – Sơn lót: Đầu tiên, bạn cần sơn lót bề mặt.
- 中塗り (なかぬり) – Sơn giữa: Lớp sơn giữa giúp tăng độ bền.
- 上塗り (うわぬり) – Sơn phủ: Cuối cùng, sơn phủ để hoàn thiện.
Các loại sơn chuyên dụng
- 防水塗料 (ぼうすいとりょう) – Sơn chống thấm: Sơn chống thấm được sử dụng cho mái nhà.
Từ vựng về vật liệu xây dựng
Từ vựng cơ bản về vật liệu
- 建材 (けんざい) – Vật liệu xây dựng: Vật liệu xây dựng cần được kiểm tra trước khi sử dụng.
- コンクリート – Bê tông: Cột nhà này được đổ bằng bê tông chất lượng cao.
- 木材 (もくざい) – Gỗ: Gỗ được sử dụng để làm khung nhà.
- 鉄筋 (てっきん) – Cốt thép: Cốt thép là yếu tố quan trọng trong xây dựng.
- 鋼材 (こうざい) – Thép: Thép được dùng để gia cố cấu trúc.
- 煉瓦 (れんが) – Gạch: Tường này được xây bằng gạch đỏ.
- セメント – Xi măng: Xi măng là thành phần chính trong vữa xây.
Vật liệu hoàn thiện
- 石材 (せきざい) – Đá: Đá granit được dùng để lát sàn.
- 砂 (すな) – Cát: Cát được trộn với xi măng để làm vữa.
- 砕石 (さいせき) – Đá vụn: Đá vụn được sử dụng làm nền móng.
Từ vựng về dụng cụ và thiết bị
Các dụng cụ cơ bản trong xây dựng
- 工具 (こうぐ) – Dụng cụ: Bạn cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ trước khi bắt đầu công việc.
- ドリル – Máy khoan: Máy khoan giúp tạo lỗ trên bề mặt bê tông.
- ハンマー – Búa: Búa là dụng cụ không thể thiếu trong xây dựng.
- ノコギリ – Cưa: Cưa được sử dụng để cắt gỗ.
Thiết bị đo lường và kiểm tra
- スクリュードライバー – Tua vít: Tua vít được dùng để bắt vít.
- 水準器 (すいじゅんき) – Thước đo độ thăng bằng: Thước đo độ thăng bằng giúp kiểm tra sự cân đối.
- 計測器 (けいそくき) – Thiết bị đo lường: Thiết bị đo lường dùng để đo kích thước và khoảng cách.
Máy móc và thiết bị nặng
- フォークリフト – Xe nâng: Xe nâng giúp di chuyển vật liệu nặng.
- クレーン – Cần cẩu: Cần cẩu dùng để nâng các khối bê tông lớn.
- パワーショベル – Máy xúc: Máy xúc được sử dụng để đào đất.
Các loại tường và sàn
Các loại tường
- 外壁 (がいへき) – Tường ngoài: Tường ngoài cần được sơn chống thấm.
- 内壁 (ないへき) – Tường trong: Tường trong thường được sơn màu sáng.
- 石膏ボード (せっこうボード) – Tấm thạch cao: Tấm thạch cao dùng để làm vách ngăn.
- パーティション – Vách ngăn: Vách ngăn giúp phân chia không gian.
Các loại sàn
- 床 (ゆか) – Sàn: Sàn nhà này được lát bằng gỗ.
- フローリング – Sàn gỗ: Sàn gỗ mang lại vẻ đẹp tự nhiên.
- カーペット – Thảm: Thảm giúp cách âm và giữ ấm.
- タイル – Gạch lát: Gạch lát dễ dàng vệ sinh.
Các loại mái nhà
Các loại mái nhà phổ biến
- 屋根 (やね) – Mái nhà: Mái nhà này được lợp ngói.
- 瓦屋根 (かわらやね) – Mái ngói: Mái ngói có độ bền cao.
- 金属屋根 (きんぞくやね) – Mái kim loại: Mái kim loại bền và dễ bảo trì.
- ガラス屋根 (ガラスやね) – Mái kính: Mái kính tạo không gian mở và sáng.
Vật liệu lợp mái
- 屋根瓦 (やねがわら) – Ngói lợp: Ngói lợp được sản xuất từ đất sét nung.
- トタン屋根 (トタンやね) – Mái tôn: Mái tôn dễ dàng lắp đặt và rẻ.
- スレート屋根 (スレートやね) – Mái đá phiến: Mái đá phiến bền và chịu lực tốt.
Các thuật ngữ khác
Các thuật ngữ liên quan đến quy trình xây dựng
- 設計図 (せっけいず) – Bản vẽ thiết kế: Bản vẽ thiết kế là hướng dẫn chi tiết cho việc xây dựng.
- 工事現場 (こうじげんば) – Công trường: Công trường phải tuân thủ các quy định an toàn.
- 見積もり (みつもり) – Báo giá: Báo giá cần được phê duyệt trước khi bắt đầu công việc.
Các khái niệm liên quan đến quản lý và kế hoạch
- 予算 (よさん) – Ngân sách: Ngân sách cần được kiểm soát chặt chẽ.
- 工期 (こうき) – Thời gian thi công: Thời gian thi công phải được quản lý đúng tiến độ.
- 安全規則 (あんぜんきそく) – Quy tắc an toàn: Quy tắc an toàn phải được tuân thủ để tránh tai nạn.
Lời kết
Trong lĩnh vực xây dựng, sơn bả và vật liệu xây dựng, từ vựng tiếng Nhật là một phần quan trọng giúp nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn. Việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn tạo điều kiện thuận lợi để phát triển sự nghiệp. Hãy tiếp tục học tập và áp dụng những từ vựng này vào công việc thực tế để đạt được thành công. Hy vọng bài viết này của Thế giới tiếng Nhật đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ vựng tiếng Nhật trong ngành xây dựng, sơn bả, và vật liệu xây dựng.