1.Phần chữ hán JLPT N3 tháng 7,12 năm 2018,2017
2018 | 2018 | 2017 | 2017 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
塩 | 複雑 | 汚い | 困る |
命令 | 右折 | 冷える | 頭痛 |
恋しい | 当たる | 下線 | 機体 |
休日 | 帰宅 | 主要 | 経由 |
命令 | 燃える | 飛ぶ | |
機械 | 計算 | 違う | |
部分 | 禁煙 | 教師 | |
商業、商品 | 手術 | 応募 | |
勤める | 商品 | 葉 | |
通勤 | 早退 | 預ける | |
転ぶ | 病 | ||
位置 | 坂道 | ||
回す | 関係 | ||
直接 | |||
結ぶ |
2.Phần chữ hán JLPT N3 tháng 7,12 năm 2016,2015
2016 | 2016 | 2015 | 2015 |
Mondai 1 | Mondai 2 | Mondai 1 | Mondai 2 |
丸い | 逃げる | 美しい | 正解 |
個人 | 成績 | 想像 | 関心 |
方向 | 焼く | 汚れる | 投げる |
申し込み | 回す | 朝食 | 原因 |
測る | 記録 | 首 | 勤める |
独立 | 乗車 | 経営学 | 規則 |
折れる | 波 | 分類 | 楽器 |
努力 | 早い | 干す | 借りる |
観客 | 満足 | 血液型 | 欠点 |
払う | 組む | 湖 | 現在 |
到着 | 輸出 | 変化 | 緑 |
加える | 眠る | 伝える | 願う |
訓練 | 荷物 | ||
豆 | 平均 | ||
共通 | 至急 | ||
税金 | 表す |
Bạn đang cần tìm trung tâm ôn luyện JLPT tốt tại Tp.HCM, tìm hiểu ngay tại đây nhé
3.Phần chữ hán JLPT N3 tháng 7,12 năm 2014,2013
2014 | 2014 | 2013 | 2013 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
商業 | 消す | 苦しい | 信じる |
覚える | 欠席 | 出張 | 遅い |
広告 | 細かい | 席 | 容器 |
相手 | 若い | 根 | 疲れる |
大会 | 複数 | 事情 | 重ねる |
割れる | 現象 | 通知 | 残業 |
集中 | 駐車 | 選手 | ~倍(2倍) |
食器 | 移る | 実力 | 停電 |
横 | 温泉 | 生える | 包む |
自然 | 雑誌 | 各地 | 独身 |
替える | 恋しい | 貯金 | 貸す |
応用 | 仮定する | 留守 | 逃げる |
一般的な | 浅い | ||
検査 | 文章 | ||
厚い | 改札 | ||
呼吸 | 笑う |
4.Phần chữ hán JLPT N3 tháng 7,12 năm 2012,2011
2012 | 2012 | 2011 | 2011 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
汗 | 守る | 応募 | 案内 |
配る | 週刊誌 | 首都 | 解決 |
完成 | 相談 | 単語 | 気温 |
困る | 自信 | 地球 | 健康 |
平日 | 温める | 発表 | 大量 |
卒業 | 原料 | 遅れる | 痛い |
固い | 帰宅 | 協力 | 現在 |
島 | 育てる | 疑問 | 自由 |
短い | 記録 | 過去 | 法律 |
他人 | 歯 | 到着 | 観光 |
外科 | 結ぶ | 折る | ~券(入場券) |
笑顔 | 復習 | 情報 | 涙 |
以降 | 値段 | ||
横断 | 深い | ||
合図 | 返す | ||
示す | 表面 |
Xem thêm “Học bí quyết từ người giỏi JLPT”: https://riki.edu.vn/goc-chia-se/series-hoc-tu-nguoi-gioi-goc-chia-se-kinh-nghiem-bo-ich-trong-ky-thi-jlpt/
5.Phần chữ hán JLPT N3 tháng 7,12 năm 2010
2012 | 2012 | 2011 | 2011 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
Mondai 1 |
Mondai 2 |
汗 | 守る | 応募 | 案内 |
配る | 週刊誌 | 首都 | 解決 |
完成 | 相談 | 単語 | 気温 |
困る | 自信 | 地球 | 健康 |
平日 | 温める | 発表 | 大量 |
卒業 | 原料 | 遅れる | 痛い |
固い | 帰宅 | 協力 | 現在 |
島 | 育てる | 疑問 | 自由 |
短い | 記録 | 過去 | 法律 |
他人 | 歯 | 到着 | 観光 |
外科 | 結ぶ | 折る | ~券(入場券) |
笑顔 | 復習 | 情報 | 涙 |
以降 | 値段 | ||
横断 | 深い | ||
合図 | 返す | ||
示す | 表面 |
>> xem thêm Mẹo đọc hiểu N3
>> xem thêm Mẹo đọc hiểu N2
Biên tập viên
Bài viết mới
- Chia sẻ kiến thức6 Tháng mười một, 2024Lối sống tối giản của người nhật
- Chia sẻ kiến thức6 Tháng mười một, 2024Bị cận có đi xuất khẩu lao động Nhật được không?
- Chia sẻ kiến thức1 Tháng mười một, 2024Trước khi đi Nhật cần chuẩn bị những gì?
- Chia sẻ kiến thức18 Tháng mười, 2024Cách kiểm tra tư cách lưu trú tại nhật