Tiếng Nhật thương mại vốn được biết đến với những đòi hỏi khắt khe về việc sử dụng kính ngữ trong hầu hết các tình huống giao tiếp. Điều này tạo đang ra không ít khó khăn cho các bạn đang làm việc trong các công ty Nhật.
Tuy nhiên, hãy xem bí quyết giúp Riki làm chủ kính ngữ không hề khó bạn nhé!
Trong bài viết hôm nay, Riki sẽ giúp các bạn nắm được cách sử dụng kính ngữ một cách chính xác và đưa ra một vài đoạn hội thoại phổ biến trong tiếng Nhật thương mại để áp dụng vào công việc.
1 – Tổng quan về kính ngữ trong tiếng Nhật thương mại
Kính ngữ tiếng Nhật có 3 loại chính, bao gồm:
• Tôn kính ngữ (尊敬語): Dùng khi nói về hành động và trạng thái của cấp trên hoặc đối tác ngoài công ty, đồng thời bày tỏ sự kính trọng với đối phương.
• Khiêm nhường ngữ (謙譲語): Dùng khi nói về hành động và trạng thái của bản thân, đồng nghiệp trong công ty khi nói chuyện với người khác, mục đích là bày tỏ thái độ khiêm nhường.
• Từ lịch sự (丁寧語): Là dạng từ ở thể 「です」hoặc「ます」. Khác với tôn kính ngữ không được phép dùng để nói về hành động và trạng thái của người nói, từ lịch sự có thể được sử dụng trong mọi trường hợp.
Do đặc thù của mỗi loại kính ngữ nên người nói phải phân biệt được đối phương là ai để đảm bảo hình thức của hội thoại. Đặc biệt, mối quan hệ cấp trên – cấp dưới, người nhà – người ngoài phải được lưu ý cẩn thận.
2 – Tổng hợp phương pháp sử dụng kính ngữ tiếng Nhật
2.1 – Đại từ nhân xưng trong kính ngữ tiếng Nhật
Trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Nhật, ngôi thứ nhất hay được sử dụng là わたし (tôi), ぼく(xưng hô của nam), あたし (xưng hô của nữ).
Tuy nhiên, trong tiếng Nhật thương mại, cách xưng hô này không còn phù hợp khi đối tượng giao tiếp là cấp trên hoặc khách hàng.
Dưới đây là các loại đại từ nhân xưng được sử dụng trong kính ngữ tiếng Nhật:
Từ gốc | Tôn kính ngữ | Khiêm nhường ngữ |
本人 | あなた様、そちら様 | わたくし、当方、こちら |
あの人 | あの方 | あの |
誰 | どちら様、どなた様 | 誰 |
父 | お父様 | 父 |
母 | お母様 | 母 |
夫 | お夫様 | 夫人 |
婦 | 奥様 | 家内 |
2.2 – Cách dùng tôn kính ngữ
Tôn kính ngữ (尊敬語) được sử dụng khi nói về hành động, trạng thái của cấp trên, khách hàng với mục đích tạo ra không khí trang trọng trong cuộc trò chuyện.
Cách sử dụng của tôn kính ngữ như sau:
① Động từ chia ở thể bị động – Động từ+れる/られる
Ví dụ:課長が日本へ帰りますか => 課長が日本へ帰られますか
② Động từ thể “masu” bỏ “masu” – お/ご+ Động từ(ます)+になります
Ví dụ:課長が 使います => 課長がお使いになります
③ Động từ thể sai khiến -(し)てくださいー>お/ご+ Động từ(ます)+ください
Ví dụ:封筒に入れて下さい => 封筒にお入れください
④ Các loại kính ngữ bất quy tắc.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu về chứng chỉ BJT – chứng chỉ quan trọng nhất dành cho người đi làm tại các công ty tiếng Nhật
2.3 – Cách dùng khiêm nhường ngữ
Khiêm nhường ngữ (謙譲語) được sử dụng khi nói về hành động trạng thái của bản thân, đồng người với cấp trên hoặc đối tác với mục đích thể hiện sự khiêm tốn.
Cách sử dụng của khiêm nhường ngữ như sau:
① Động từ thể “masu” bỏ “masu”: お/ご+ Động từ(ます)+します/いたします。
Ví dụ:手伝います => お手伝い致します
② Động từ nhóm 3: 動詞(します)+させていただきます
Ví dụ:添付します => 添付させて頂きます
③ Động từ “masu” bỏ “masu”: お/ご+動詞(ます)+申し上げます
Ví dụ:依頼します => ご依頼申し上げます
④ Các loại nhường ngữ bất quy tắc.
2.4 – Cách dùng từ lịch sự
Từ lịch sự (丁寧語) được sử dụng để chỉ cả hành động, trạng thái của bản thân lẫn đối phương, tuy nhiên mức độ trang trọng không cao như hai loại kính ngữ trước đó.
Cách sử dụng từ lịch sự như sau:
① Động từ (đuôi hàng い) + ます
Ví dụ: 会う=> 会います
② 「お/ご」+ Danh từ + です
Ví dụ: 言葉 => お言葉です
Lưu ý: Không thêm「お/ご」trước các từ ngoại lai như コーヒー、レストラン
>> Tham khảo các loại kính ngữ/khiêm nhường ngữ bất quy tắc tại bài viết Toàn bộ kiến thức về Tôn kính ngữ, khiêm nhường ngữ N3 JLPT cần phải biết!
3 – Ví dụ về hội thoại kính ngữ trong tiếng Nhật thương mại
3.1. Những câu hội thoại kính ngữ thường gặp khi giao tiếp với khách hàng
1 – 申し訳ございません
Phát âm: moushi wake arimasen.
Dịch nghĩa: Vô cùng xin lỗi.
Là dạng kính ngữ của cụm từ lịch sự すみません, có tác dụng nhấn mạnh sự tiếc nuối, hối lỗi với khách hàng.
2 – ~さまはいらっしゃいますでしょうか?
Phát âm: ~sama wa irasshaimasu deshou ka?
Dịch nghĩa: Anh/chị có ở đó không ạ?
Là dạng kính ngữ của cụm từ lịch sự ~さんはいますか?, thường được dùng trong trường hợp liên lạc bằng điện thoại tới nhà hoặc công ty của khác hàng.
3 – おかけください
Phát âm: okakekudasai.
Dịch nghĩa: Xin hãy ngồi xuống ạ.
Là dạng kính ngữ của cụm từ lịch sự 座ってください, thích hợp để dùng trong môi trường kinh doanh với tính trang trọng cao.
4 – ~でよろしでしょうか?
Phát âm: ~de yoroshii deshou ka?
Dịch nghĩa: ~được/đúng chứ ạ?
Là dạng kính ngữ của cụm từ lịch sự ~でいいですか?, dùng để xác nhận thông tin với khách hàng.
3.2. Những câu hội thoại kính ngữ thường gặp khi giao tiếp với cấp trên
1 – かしこまりました
Phát âm: kashikomarimashita.
Dịch nghĩa: Tôi đã nắm rõ.
Là dạng kính ngữ của 旅禍いしました, mục đích nhấn mạnh sự trang trọng và xác nhận lại thông tin với cấp trên.
2 – 恐れ入りますが、~していただけますでしょうか?
Phát âm: osoreirimasu ga, ~shite itadakemasu deshou ka?
Dịch nghĩa: Xin lỗi nhưng, xin hãy ~ có được không ạ?
Là dạng kính ngữ của ~してください, sử dụng để nêu ý cầu khiến và tôn lên sự trang trọng với cấp trên.
3 – お疲れ様です
Phát âm: otsukaresamadesu
Dịch nghĩa: Anh/chị vất vả rồi ạ.
Là câu kính ngữ được dùng sau khi kết thúc công việc, mục đích là thể hiện sự biết ơn với đồng nghiệp và cấp trên sau một ngày cùng nhau làm việc vất vả.
4 – 書類をお預かりします
Phát âm: shorui wo o azukarishimasu
Dịch nghĩa: Tôi xin được nhận tài liệu.
Là câu nói tôn kính dùng trong trường hợp nhận tài liệu và giấy tờ từ cấp trên.
5 – お先に失礼致します
Phát âm: osaki ni shitsurei itashimasu
Dịch nghĩa: Tôi xin phép được về trước.
Câu kính ngữ dùng trong trường hợp người nói đã kết thúc công việc và chào hỏi cấp trên trước khi ra về.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 nét văn hoá cần nhớ khi làm việc tại công ty Nhật
4. Muốn làm chủ tiếng Nhật thương mại, học ở đâu?
Sử dụng kính ngữ trong hội thoại là điều kiện tiên quyết để làm việc trong môi trường tiếng Nhật thương mại. Chính vì vậy, bạn cần phải trau dồi kiến thức này ngay hôm nay nếu dự định ứng tuyển vào các công ty Nhật.
Trong thời gian sắp tới Riki Online sẽ khai giảng một khóa ôn luyện Kỳ thi tiếng Nhật thương mại BJT, với lộ trình và khung kiến thức bám sát đề thi của những năm gần đây.
Đặc biệt, 100% bài giảng trong khoá học này được thiết kế bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm tới từ Riki và Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.
[HOT] ƯU ĐÃI HỌC PHÍ KHOÁ HỌC TIẾNG NHẬT BUSINESS + BJT
Nhân dịp mới ra mắt khoá học BJT online, Riki Nihongo đặc biệt dành tặng 50 suất ƯU ĐÃI HỌC PHÍ 20% dành cho 50 bạn đầu tiên đăng ký combo khoá tiếng Nhật Business + khoá luyện thi BJT trước ngày 15/9/2021.
Liên hệ ngay với Riki để nhận ưu đãi giảm 20% học phí TẠI ĐÂY.
Riki Nihongo
Biên tập viên
Bài viết mới
- Chia sẻ kiến thức6 Tháng mười một, 2024Lối sống tối giản của người nhật
- Chia sẻ kiến thức6 Tháng mười một, 2024Bị cận có đi xuất khẩu lao động Nhật được không?
- Chia sẻ kiến thức1 Tháng mười một, 2024Trước khi đi Nhật cần chuẩn bị những gì?
- Chia sẻ kiến thức18 Tháng mười, 2024Cách kiểm tra tư cách lưu trú tại nhật