“Tứ đại chỉ thị từ” こ・そ・あ・ど đã học tiếng Nhật là phải thành thạo

Là một trong những kiến thức sơ cấp đầu tiên được học, các chỉ thị từ こ・そ・あ・ど là thành phần câu không một người học tiếng Nhật nào được phép quên. Bạn đã nắm vững cách sử dụng chưa?

chi-thi-tu-ko-so-a-do
Chỉ thị từ こ・そ・あ・ど

BẢNG CHỈ THỊ TỪ

Nhóm
Đây (Gần người nói)Đó (Gần người nghe)Kia (Xa cả người nói và người nghe)(dùng trong câu hỏi)
(1) Đồ vậtこれそれあれどれ
(2) Trước Danh từ (Đồ vật, con vật)この+Nその+Nあの+Nどの+N
(3) Địa điểm, vị tríここそこあそこどこ
(4) Phương hướng, địa điểm (lịch sự)こちらそちらそちらどちら

1.「これ」「それ」「あれ」

chi-thi-tu-are

「これ」「それ」「あれ」là những đại từ chỉ thị và được dùng như những danh từ.

Ví dụ:
① それは日本の時計ですか。
Đó có phải là đồng hồ của Nhật không?

② これは辞書です。
Đây là cuốn từ điển.

③ あそこは韓国のレストランです。
Kia là nhà hàng Hàn Quốc.

④田中さんの傘はどれですか。
Ô của anh Tanaka là cái nào?

>> Bài viết cùng trình độ:Làm thế nào để đếm số từ 1 đến 1 tỷ trong tiếng Nhật?

2.「この」「その」「あの」

chi-thi-tu-kono

「この」「その」「あの」:là những đại từ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:
①この車は父のです。
Xe ô tô này là của bố tôi.

②あの方はどなたですか。
Vị kia là ai?

③あのレストランはとても有名です。
Nhà hàng kia rất nổi tiếng.

④どのシャツが好きですか。
Bạn thích cái áo nào?

3.「ここ」「そこ」「あそこ」

「ここ」「そこ」「あそこ」:là những đại từ chỉ địa điểm.

chi-thi-tu-achira

Ví dụ:
①ここは映画館です。
Đây là rạp chiếu phim.

Xem thêm  Học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – Hướng dẫn chi tiết A-Z cho người mới bắt đầu

②病院はあそこです。
Bệnh viện ở đằng kia?

③そこは有名な大学です。
Đó là trường đại học nổi tiếng.

④ミラーさんはどこですか。
Anh Mira ở đâu?

>> Xem thêm: TỔNG HỢP toàn bộ ngữ pháp sơ cấp (N5) cơ bản nhất cần biết + link tải ebook

4.「こちら」「そちら」「あちら」

chi-thi-tu-asoko

「こちら」「そちら」「あちら」: là những đại từ chỉ phương hướng, nhưng cũng có thể dùng thay thế 「ここ」「そこ」「あそこ」 với sắc thái lịch sự hơn.

Ví dụ:
①会議室はどちらですか。
Phòng họp ở đâu?.

②エレベーターはあちらです。
Thang máy ở đằng kia?

③トイレはこちらです。
Nhà vệ sinh là ở đây.

④そちらは台所です。
Đằng đó là nhà bếp.

*Chú ý: khi hỏi về tên của quốc gia, công ty, trường học, cơ quan hay tổ chức trực thuộc thì cũng dùng nghi vấn từ là「どこ」 hay 「どちら」 chứ không phải là「なん」. Trong trường hợp này cũng thế 「どちら」 mang sắc thái lịch sự hơn「どこ」。

Ví dụ:
①お国はどちらですか。Đất nước của bạn là đất nước nào?
②会社はどこですか。Anh làm việc ở công ty nào?

>> Xem thêm:Làm thế nào để sử dụng に và で đơn giản?

Bài tập: hãy hoàn thành những câu sau

  1. A:これはだれの本ですか。
    B:____は私の本です。
  1. A:会社は______ですか。
    B:IMDS 会社です。
  1. A:林さんの辞書は______ですか。
    B:これです。
  1. A:教室は_______ですか。
    B:3階です。
  1. A:田中さんのパソコンは____パソコンですか。
    B:このパソコンです。

Đáp án:

  1. それ
  2. どちら/どこ
  3. どれ
  4. どこ/どちら/何階
  5. どの

>>> Clich vào ảnh để truy cập vào thư viện nhé.
——-
Học tiếng Nhật sơ cấp khó, là do bản thân kém hay do sai phương pháp?

Có đến hơn 65% các học viên khi mới đăng ký học tại Riki đều nghĩ rằng tiếng Nhật khó là do bản thân chưa chăm chỉ, học kém, do tiếng Nhật khó…

Xem thêm  CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ THỂ ない(nai) TRONG TIẾNG NHẬT

Tuy nhiên, khi tiếp cận với phương pháp học đổi mới và sáng tạo tại Riki, tất cả các bạn đều tốt nghiệp khoá học với tỷ lệ thi đỗ JLPT gần như 100%.

lop-hoc

Bạn sẽ là người kế tiếp thay đổi tư duy và phương pháp học cùng Riki chúng mình chứ?

Tìm hiểu về khoá online
Tìm hiểu về khoá offline
Khoá học giao tiếp tiếng Nhật với giáo viên bản địa

URL List

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *