Hưởng ứng theo phong trào World Cup 2018 đang sôi động không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Đội tuyển Nhật Bản đã có màn đấu tại nước Nga cực kỳ hấp dẫn và để lại nhiều dấu ấn cho người hâm mộ.
Chúng ta, những người học tiếng nhật- không thể bỏ qua những từ vựng liên quan để có thể nói chính xác những gì mà họ – những chiến binh Samurai đạt được. Chính vì vậy trong bài viết này Riki gửi đến các bạn các từ vựng siêu hay về chủ đề bóng đá. Cùng nạp thêm vào từ điển của mình những từ vựng siêu chất này nhé!
1.TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN THI ĐẤU.
Từ vựng | Đọc th | Nghĩa |
前半 ( Tiền + Bán) | Hiệp 1 |
後半 ( Hậu + Bán) | Hiệp 2 |
延長戦 (Duyên + Trường+ Chiến) | <enchousen) | Hiệp phụ |
PK戦 (chiến) | Đá phạt đền, luân lưu 11m |
ハーフタイム | | Nghỉ giải lao |
ロスタイム | | Bù giờ |
2.TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘI BÓNG VÀ TRỌNG TÀI.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
監督, コーチ ( Giám + đốc) | Huấn luyện viên |
線審, ラインマン ( TUYẾN + THẨM) | Trọng tài biên |
プレー ヤー | | Cầu thủ |
ゴールキーパー | | Thủ môn |
キャプテン | | Đội trưởng |
ディフェンダー | | Hậu vệ |
センターバック | | Hậu vệ trung tâm |
サイドバック | | Hậu vệ cánh |
ミッドフィルダー(MF) | | Tiền vệ |
サイドハーフ | | Tiền vệ cánh |
トップ下 | | Tiền vệ tấn công |
フォワード(FW) | | Tiền đạo |
レフェリー | | Trọng tài chính |
3 TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN SÂN THI ĐẤU.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
フィールド | | Sân bóng |
タッチライン | | Đường biên dọc |
ゴールライン | | Đường biên ngang |
ゴールエリア | | Khu vực cầu môn |
コーナーエリア | | Vị trí đá phạt góc |
ベナルティーエリア | | Khu vực đá phạt đền |
ベナルティーマーク | | Vị trí đá phạt đền |
センターサークル | | Vòng tròn trung tâm |
センタスポット | | Vị trí giao bóng |
ハーフウエイライン | | Đường giữa sân |
ゴール | | Cầu môn, khung thành |
ゴールポスト | | Cột dọc |
クロスバー | | Xà ngang |
4.TỪ VỰNG VỀ HÌNH THỨC THI ĐẤU.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
グループリーグ | | Vòng bảng |
決勝トーナメント( QUYẾT+ THẮNG) | | Vòng đấu loại trực tiếp |
準々決勝 (CHUẨN + QUYẾT + THẮNG) | | Tứ kết |
準決勝 (CHUẨN + QUYẾT + THẮNG) | Bán kết 3 |
位決定戦 (VỊ + QUYẾT + ĐỊNH + CHIẾN) | (さんいけっていせん) | Tranh giải |
決勝 ( QUYẾT + THẮNG) | | Chung kết |
チャンピオン | | Vô địch |
5.TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN PHẠM LỖI
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
イエローカード | | Thẻ vàng |
レッドカード | | Thẻ đỏ |
オフサイド | | Việt vị |
オブストラクション | | Phạm lỗi |
6.TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN SÂN BÓNG
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
キックオフ | | Giao bóng |
シュート | | Sút bóng |
ドリブル | | Dẫn bóng |
パス | | Chuyền bóng |
リフティング | | Cầm bóng, giữ bóng |
ヘディング | | Đánh đầu |
インターセプト | | Chặn bóng |
センタリング | | Chuyền bóng vào giữa sân |
フリーキック(FK) | | Đá phạt |
コーナーキック | | Đá phạt góc |
ベナルティーキック | | Đá phạt đền |
ゴールキック | | Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang |
オフェンス, 牽制 | | Phạm luật |
ディフェンス ,防御 | | Phòng thủ |
クロス | | Tạt bóng |
ヒールキック | | Đánh gót |
バイシクルキック | | Móc bóng |
ワンツーパス | | Phối hợp một hai, bật tường |
スローイン | | Ném biênĐA |
Bạn có đang quan tâm đến các khóa học online tại Riki? Bấm ngay vào ảnh dưới để xem chi tiết về ưu đãi đặc biệt cho các khóa học tại trung tâm nhé
URL List